Phiên âm : kōng shǐ.
Hán Việt : không sử.
Thuần Việt : xe trống; xe chạy không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe trống; xe chạy không(机动车辆等)没有载货或 载客而空着行驶