VN520


              

空驶

Phiên âm : kōng shǐ.

Hán Việt : không sử.

Thuần Việt : xe trống; xe chạy không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe trống; xe chạy không
(机动车辆等)没有载货或 载客而空着行驶


Xem tất cả...