Phiên âm : kōng jì.
Hán Việt : không tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天空。如:「一道長虹畫過空際。」《宋史.卷一四一.樂志十六》:「雲山浩浩歸何處?但聞空際綵鸞聲。」