VN520


              

空際

Phiên âm : kōng jì.

Hán Việt : không tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天空。如:「一道長虹畫過空際。」《宋史.卷一四一.樂志十六》:「雲山浩浩歸何處?但聞空際綵鸞聲。」


Xem tất cả...