Phiên âm : kōng jiàng zuò zhàn.
Hán Việt : không hàng tác chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以運輸機、直昇機、滑翔機載運突擊部隊, 投至目標所在地, 進行奇襲、占領等任務, 並和地面作戰部隊相互配合的作戰方式。亦有獨立作戰的情形。