Phiên âm : kōng jiān.
Hán Việt : không gian.
Thuần Việt : không gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không gian物质存在的一种客观形式,由长度宽度高度表现出来是物质存在的广延性和伸张性的表现sānwéikōngjiān.không gian ba chiều.