VN520


              

空间

Phiên âm : kōng jiān.

Hán Việt : không gian.

Thuần Việt : không gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không gian
物质存在的一种客观形式,由长度宽度高度表现出来是物质存在的广延性和伸张性的表现
sānwéikōngjiān.
không gian ba chiều.


Xem tất cả...