Phiên âm : kōng méng.
Hán Việt : không mông.
Thuần Việt : mênh mang; mờ mịt; mù mịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mênh mang; mờ mịt; mù mịt形容迷茫yānyǔ kōng méng.khói sương mù mịt.