VN520


              

空氣閥

Phiên âm : kōng qì fá.

Hán Việt : không khí phiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝設於壓力水管高處的裝置, 為使管線內的空氣排出避免壓力波動, 或在管線洩水時, 便利管外空氣吸入, 避免管內產生過大負壓。


Xem tất cả...