Phiên âm : kōng qì fá.
Hán Việt : không khí phiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝設於壓力水管高處的裝置, 為使管線內的空氣排出避免壓力波動, 或在管線洩水時, 便利管外空氣吸入, 避免管內產生過大負壓。