VN520


              

空梁落燕泥

Phiên âm : kōng liáng luò yàn ní.

Hán Việt : không lương lạc yến nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容婦人空閨寂寞的景象。隋.薛道衡〈昔昔鹽〉詩:「暗牖懸蛛網, 空梁落燕泥。」


Xem tất cả...