VN520


              

空怀

Phiên âm : kōng huái.

Hán Việt : không hoài.

Thuần Việt : chưa thụ tinh; không chửa; chưa thụ thai được; hiế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưa thụ tinh; không chửa; chưa thụ thai được; hiếm muộn; không sinh đẻ; không kết trái; không đem lại kết quả
适龄的母畜交配或人工授精后没有怀孕


Xem tất cả...