Phiên âm : kōng huái.
Hán Việt : không hoài.
Thuần Việt : chưa thụ tinh; không chửa; chưa thụ thai được; hiế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa thụ tinh; không chửa; chưa thụ thai được; hiếm muộn; không sinh đẻ; không kết trái; không đem lại kết quả适龄的母畜交配或人工授精后没有怀孕