Phiên âm : kōng zhōng bā lěi.
Hán Việt : không trung ba lôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種在空中跳芭蕾舞的技藝。藝人身帶降落傘從一萬二千呎的高空跳下, 下降至二千呎時開始表演芭蕾舞, 因為身在空中, 所以要藉空氣調整動作。比賽時, 得有人陪伴錄影, 裁判以錄影內容評定高低。