Phiên âm : kōng zhōng shào yé.
Hán Việt : không trung thiểu da.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在客機上工作的男性服務員。如:「他努力學英文, 一心想成為空中少爺。」