VN520


              

空中少爺

Phiên âm : kōng zhōng shào yé.

Hán Việt : không trung thiểu da.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在客機上工作的男性服務員。如:「他努力學英文, 一心想成為空中少爺。」


Xem tất cả...