VN520


              

積貯

Phiên âm : jī zhǔ.

Hán Việt : tích trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 儲蓄, .

Trái nghĩa : , .

積存貯藏。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「廢居積貯, 滿於都城。」


Xem tất cả...