VN520


              

積草屯糧

Phiên âm : jī cǎo tún liáng.

Hán Việt : tích thảo truân lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲備糧食草料。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「如今且收兵回營, 操軍練士, 積草屯糧, 整溯人馬, 慢慢的再與孫堅交戰。」《精忠岳傳》第三五回:「蜂屯蟻聚施威武, 積草屯糧待戰爭。」


Xem tất cả...