Phiên âm : jī cǎo tún liáng.
Hán Việt : tích thảo truân lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儲備糧食草料。元.鄭光祖《三戰呂布》第一折:「如今且收兵回營, 操軍練士, 積草屯糧, 整溯人馬, 慢慢的再與孫堅交戰。」《精忠岳傳》第三五回:「蜂屯蟻聚施威武, 積草屯糧待戰爭。」