VN520


              

積弱不振

Phiên âm : jī ruò bù zhèn.

Hán Việt : tích nhược bất chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期衰弱, 難以振作。如:「如果國家積弱不振, 外交談判時, 就只能任人宰割。」


Xem tất cả...