Phiên âm : jī ruò bù zhèn.
Hán Việt : tích nhược bất chấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長期衰弱, 難以振作。如:「如果國家積弱不振, 外交談判時, 就只能任人宰割。」