Phiên âm : jī xí chéng sú.
Hán Việt : tích tập thành tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種習慣久了即變成風俗。晉.申紹〈上疏陳時務〉:「宰相侯王, 迭以侈麗相尚, 風靡之化, 積習成俗, 臥薪之諭, 未足甚焉。」