VN520


              

積甲山齊

Phiên âm : jī jiǎ shān qí.

Hán Việt : tích giáp san tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甲, 兵甲。積甲山齊形容兵甲眾多, 積疊得像山一樣高。唐.張說.贈涼州都督上柱國太原郡開國公郭君碑:「積甲山齊而有餘, 收馬谷量而未盡。」


Xem tất cả...