VN520


              

積案如山

Phiên âm : jī àn rú shān.

Hán Việt : tích án như san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容未處理的公文或案件極多, 堆積像山一樣高。如:「由於業務、會議繁多, 主管桌上的公文常積案如山。」


Xem tất cả...