Phiên âm : jī tǔ chéng shān.
Hán Việt : tích thổ thành san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
累積土壤形成山峰。比喻積少成多, 集小成大。漢.王充《論衡.狀留》:「故夫河冰結合, 非一日之寒;積土成山, 非斯須之作。」