VN520


              

積土成山

Phiên âm : jī tǔ chéng shān.

Hán Việt : tích thổ thành san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

累積土壤形成山峰。比喻積少成多, 集小成大。漢.王充《論衡.狀留》:「故夫河冰結合, 非一日之寒;積土成山, 非斯須之作。」


Xem tất cả...