Phiên âm : jī àn.
Hán Việt : tích án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.案, 長桌。積案指堆滿几案。《隋書.卷六六.李諤傳》:「連篇累牘, 不出月露之形;積案盈箱, 唯是風雲之狀。」2.累積沒有處理的案件。如:「積案如山」。