VN520


              

積德累功

Phiên âm : jī dé lěi gōng.

Hán Việt : tích đức luy công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

累積善事與功業。三國魏.高貴鄉公〈改元大赦詔〉:「宣力之佐, 皆積德累功, 忠勤帝室。」唐.白居易〈新樂府.八駿圖〉:「周從后稷至文武, 積德累功世勤苦。」


Xem tất cả...