VN520


              

稍長膽壯

Phiên âm : shāo zhǎng dǎn zhuàng.

Hán Việt : sảo trường đảm tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人在賭博時有錢有本, 氣勢隨之增長, 膽量也就壯大許多。《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「怎當再旺一股忿氣, 又且稍長膽壯, 自然贏了。」也作「稍粗膽壯」、「稍麤膽壯」。