Phiên âm : shào xī.
Hán Việt : sảo tức.
Thuần Việt : nghỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ (khẩu lệnh quân sự). 軍事或體操口令, 命令從立正姿勢變為休息姿勢.