VN520


              

稍遜一籌

Phiên âm : shāo xùn yī chóu.

Hán Việt : sảo tốn nhất trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稍微差一點。如:「與第一名相較, 他只不過稍遜一籌, 你何必如此苛責呢?」