Phiên âm : shāo fáng.
Hán Việt : sảo phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廳房兩端, 較小而相通的房間。元.無名氏《爭報恩》第一折:「這裡不是說話的所在, 俺去稍房裡說話。」也稱為「梢間」。