VN520


              

稍房

Phiên âm : shāo fáng.

Hán Việt : sảo phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廳房兩端, 較小而相通的房間。元.無名氏《爭報恩》第一折:「這裡不是說話的所在, 俺去稍房裡說話。」也稱為「梢間」。