Phiên âm : shāo hòu.
Hán Việt : sảo hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
短時間的等候;等一下。例請在這兒稍候, 會議馬上就開始。稍等一會兒。《紅樓夢》第一六回:「鳳姐且止步稍候, 聽他二人回些什麼。」