VN520


              

稍候

Phiên âm : shāo hòu.

Hán Việt : sảo hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

短時間的等候;等一下。例請在這兒稍候, 會議馬上就開始。
稍等一會兒。《紅樓夢》第一六回:「鳳姐且止步稍候, 聽他二人回些什麼。」