Phiên âm : shāo hòu.
Hán Việt : sảo hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在短暫的時間之後;等一下。例新聞播報完畢以後, 主播常會說:「稍後請繼續收看氣象報告。」在短暫的時間之後;等一下。如:「新聞播報完畢以後, 主播常會說:『稍後請繼續收看氣象報告。』」