Phiên âm : shāo zòng jí shì.
Hán Việt : sảo túng tức thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 千載一時, .
略為輕忽或不注意便會失去。形容時間或機會容易錯失。例時間稍縱即逝, 我們一定要好好把握。稍一放鬆, 便會失去。形容時間或機會很容易錯失。如:「時間稍縱即逝, 我們得好好把握。」