Phiên âm : chéng xù.
Hán Việt : trình tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作程序.
♦Chương trình. § Danh từ điện toán. Tiếng Anh: program. ◎Như: trình tự thiết kế 程序設計 lập trình, viết chương trình (điện toán).