VN520


              

稀薄

Phiên âm : xī bó.

Hán Việt : hi bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 淡薄, .

Trái nghĩa : 稠密, 濃厚, .

高山上空氣稀薄.


Xem tất cả...