Phiên âm : xī lǐ huā lā.
Hán Việt : hi lí hoa lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容物體滑落、撞擊的聲音。如:「一個不留神, 手中的盤子掉了, 稀里嘩啦地碎了一地。」2.比喻破敗難堪的境況。如:「這次的籃球比賽, 本班選手發揮神技, 將對手打得稀里嘩啦。」