Phiên âm : xī lǎng.
Hán Việt : hi lãng .
Thuần Việt : thưa mà sáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưa mà sáng (đèn, lửa, sao...). (燈火、星光)稀疏而明朗.