VN520


              

稀土元素

Phiên âm : xī tǔ yuán sù.

Hán Việt : hi thổ nguyên tố.

Thuần Việt : nguyên tố đất hiếm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên tố đất hiếm (một nhóm gồm 17 nguyên tố: lantan, xori, prazeodi... có tính chất hoá học rất gần nhau và thường lẫn lộn trong tự nhiên). 鑭、鈰、鐠、釹、钷、釤、銪、釓、鋱、鏑、鈥、鉺、銩、鐿、镥、釔、鈧十七種元素形成 一組, 叫做稀土元素. 這類元素的化學性質極相似, 在自然界中常混雜在一起.


Xem tất cả...