Phiên âm : xī liū liū.
Hán Việt : hi lựu lựu.
Thuần Việt : loãng tuếch; rất loãng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loãng tuếch; rất loãng (chỉ cháo, canh). (稀溜溜的) (稀溜溜兒的)粥、湯等很稀的樣子.