VN520


              

稀溜溜

Phiên âm : xī liū liū.

Hán Việt : hi lựu lựu.

Thuần Việt : loãng tuếch; rất loãng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loãng tuếch; rất loãng (chỉ cháo, canh). (稀溜溜的) (稀溜溜兒的)粥、湯等很稀的樣子.


Xem tất cả...