Phiên âm : xī ní.
Hán Việt : hi nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沙土少、水分多的泥巴。例他一不小心在雨中滑倒, 弄得一身沾滿稀泥。沙土少、水分多的泥巴。如:「他一不小心在雨中滑倒, 弄得一身沾滿稀泥。」