Phiên âm : xī yǒu yuán sù.
Hán Việt : hi hữu nguyên tố.
Thuần Việt : nguyên tố hiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên tố hiếm. 自然界中存在的數量少或很分散的元素, 例如鋰、鈹、鎵等.