Phiên âm : xī kè.
Hán Việt : hi khách .
Thuần Việt : khách ít đến; ít khách; thưa khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khách ít đến; ít khách; thưa khách. 不常來的客人.