VN520


              

禀赋

Phiên âm : bǐng fù.

Hán Việt : bẩm phú.

Thuần Việt : thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư
人的体魄智力等方面的素质;天资
bǐngfù jiàoruò.
tố chất hơi yếu
禀赋聪明.
bǐngfù cōngmíng.
tư chất thông minh