Phiên âm : bǐng gào.
Hán Việt : bẩm cáo.
Thuần Việt : thưa bẩm; trình báo; trình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thưa bẩm; trình báo; trình指向上级或长辈告诉事情cǐshì dài wǒ bǐnggào jiāmǔ hòu zàidìng.việc này để tôi trình với gia mẫu rồi sẽ quyết định sau