Phiên âm : bǐng mìng.
Hán Việt : bẩm mệnh.
Thuần Việt : bẩm nhận; nhận lệnh; nhận mệnh lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bẩm nhận; nhận lệnh; nhận mệnh lệnh承受命令