Phiên âm : bǐng bái.
Hán Việt : bẩm bạch.
Thuần Việt : bẩm báo; xin báo cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bẩm báo; xin báo cáo对上级或长辈报告表白的敬辞