Phiên âm : bǐng chéng.
Hán Việt : bẩm trình.
Thuần Việt : trình; nộp; dâng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình; nộp; dâng禀报呈送bǐng chéng huángshàng míngchá.trình hoàng thượng minh xét