VN520


              

禀性

Phiên âm : bǐng xìng.

Hán Việt : bẩm tính.

Thuần Việt : bản tính; tính trời sinh; bản chất; tính nết sẵn c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản tính; tính trời sinh; bản chất; tính nết sẵn có từ khi mới sinh ra đời
本性
bǐngxìng chúnhòu.
bản tính thuần hậu, chất phác
江山易改,禀性难移.
jiāngshānyìgǎi,bǐngxìngnányí.
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời