Phiên âm : bǐng tiě.
Hán Việt : bẩm thiếp.
Thuần Việt : đơn từ; tờ bẩm; tờ trình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn từ; tờ bẩm; tờ trình (xưa là tờ trình báo cáo hoặc bẩm xin của dân chúng gởi lên quan phủ)旧时百姓向官府有所报告或请求用的文书