VN520


              

神魂蕩漾

Phiên âm : shén hún dàng yàng.

Hán Việt : thần hồn đãng dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心神恍惚, 難以自持。《清平山堂話本.花燈轎蓮女成佛記》:「因他引動我心, 使我神魂蕩漾, 廢寢忘食, 日夜思之。」也作「神魂搖蕩」。


Xem tất cả...