Phiên âm : shén hún dàng yàng.
Hán Việt : thần hồn đãng dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神恍惚, 難以自持。《清平山堂話本.花燈轎蓮女成佛記》:「因他引動我心, 使我神魂蕩漾, 廢寢忘食, 日夜思之。」也作「神魂搖蕩」。