Phiên âm : shén líng.
Hán Việt : thần linh .
Thuần Việt : thần linh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần linh. 迷信的人指天地萬物的創造者和統治者, 也指能力, 德行高超的人物死后的精靈.