Phiên âm : shén rén jiàn zhī.
Hán Việt : thần nhân giám tri.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神仙和凡人都可察知、證明。多用於起誓表白的辭語。明.朱鼎《玉鏡記》第一二齣:「一點丹衷, 神人鑒知。」