VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
神魂
Phiên âm :
shén hún.
Hán Việt :
thần hồn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
神魂顛倒.
神通 (shén tōng) : thần thông
神經過敏 (shén jīng guò mǐn) : thần kinh quá nhạy cảm
神職人員 (shén zhí rén yuán) : nhân viên thần chức
神魂 (shén hún) : thần hồn
神不知, 鬼不覺 (shén bù zhī, guǐ bù jué) : thần bất tri, quỷ bất giác
神道設教 (shén dào shè jiào) : tuyên truyền đạo thần
神魂搖蕩 (shén hún yáo dàng) : thần hồn diêu đãng
神學 (shén xué) : thần học
神搖魂蕩 (shén yáo hún dàng) : thần diêu hồn đãng
神不知鬼不覺 (shén bù zhī guǐ bù jué) : thần bất tri quỷ bất giác
神龕 (shén kān) : điện thờ; miếu thờ
神主牌 (shén zhǔ pái) : thần chủ
神不守舍 (shén bù shǒu shè) : thần bất thủ xá
神靈 (shén líng) : thần linh
神色怡然 (shén sè yí rán) : thần sắc di nhiên
神作禍作 (shén zuò huò zuò) : thần tác họa tác
Xem tất cả...