VN520


              

神魂搖蕩

Phiên âm : shén hún yáo dàng.

Hán Việt : thần hồn diêu đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心神恍惚, 難以自持。《二刻拍案驚奇》卷八:「沈將仕看見李三情狀, 一發神魂搖蕩。」也作「神魂飄蕩」、「神魂飛蕩」、「神魂飛越」、「神魂蕩颺」、「神魂蕩漾」、「神魂馳蕩」、「神搖魂蕩」。


Xem tất cả...