VN520


              

神不知鬼不覺

Phiên âm : shén bù zhī guǐ bù jué.

Hán Việt : thần bất tri quỷ bất giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)形容事情很隱祕, 沒有人知道。例扒手趁著人多擁擠時, 神不知鬼不覺的把她的錢包扒走了。


Xem tất cả...