Phiên âm : shén yáo hún dàng.
Hán Việt : thần diêu hồn đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神恍惚, 難以把持。《東周列國志》第九九回:「喜得公孫乾和異人目亂心迷, 神搖魂蕩, 口中贊嘆不已。」也作「神魂搖蕩」。